Dictionary nuclei

Webn. pl. nu·cle·i (-klē-ī′) or nu·cle·us·es 1. A central or essential part around which other parts are gathered or grouped; a core: the nucleus of a city. 2. Something regarded as a basis for future development and growth; a kernel: a few paintings that formed the nucleus of a great art collection. 3. WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Nucleinase là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v. Trong ...

Kernicterus Definition & Meaning Merriam-Webster Medical

WebBritannica Dictionary definition of NUCLEUS. [count] 1. biology : the central part of most cells that contains genetic material and is enclosed in a membrane. 2. physics : the central part of an atom that is made up of protons and neutrons. 3. : a central or most important part of something — usually + of. WebJan 15, 2024 · Definition. A nucleic acid is a chain of nucleotides which stores genetic information in biological systems. It creates DNA and RNA, which store the information needed by cells to create proteins. This … dauntless armor builder https://bradpatrickinc.com

Nucleinase trong Y học nghĩa là gì?

Webnuclei in British English (ˈnjuːklɪˌaɪ ) 名词 a plural of nucleus Collins English Dictionary. Copyright © HarperCollins Publishers 词汇频率 nuclei in American English (ˈnukliˌaɪ ; ˈnjukliˌaɪ ) 名词 pl. of nucleus Webster’s New World College Dictionary, 4th Edition. Copyright © 2010 by Houghton Mifflin Harcourt. All rights reserved. 词汇频率 Webnoun the act or process of fusing; the state of being fused. that which is fused; the result of fusing: A ballet production is the fusion of many talents. Politics. a coalition of parties or … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Nucleiof cochlear nerve là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm ... dauntless arme

Nuclei trong Y học nghĩa là gì?

Category:Nucleiof cochlear nerve trong Y học nghĩa là gì?

Tags:Dictionary nuclei

Dictionary nuclei

Nucleus - Definition, Meaning & Synonyms Vocabulary.com

WebBritannica Dictionary definition of NUCLEUS. [count] 1. biology : the central part of most cells that contains genetic material and is enclosed in a membrane. 2. physics : the … WebSyllables can be structured several ways, but they always contain a nucleus, which is (usually) formed from a vowel sound.The nucleus is the core of the syllable, indicating its individual “beat” within a word; the number of syllables in a word will be determined by the number of vowel sounds forming their nuclei.

Dictionary nuclei

Did you know?

Webnucleus noun [ C ] us / ˈnu·kli·əs / plural nuclei us / ˈnu·kliˌɑɪ / the central part of something People or things that form the nucleus of something are the most important part of it: … Webnucleus. noun [ C ] us / ˈnu·kli·əs / plural nuclei us / ˈnu·kliˌɑɪ /. the central part of something. People or things that form the nucleus of something are the most important …

Webnucleus noun [ C ] uk / ˈnjuː.kli.əs / us / ˈnuː.kli.əs / plural nuclei or nucleuses physics specialized the central part of an atom, usually made up of protons and neutrons 原子核 … WebDefinition of nuclei plural of nucleus 1 as in centers a thing or place that is of greatest importance to an activity or interest a college campus that was a nucleus of opposition to the war Synonyms & Similar Words Relevance centers seats foci bases hubs focuses loci capitals nerve centers cores centrals axes nexus nexuses hearts magnets

Web( ˈnjuːkliəs) – plural ˈnuclei (-kliai) – noun 1. the central part of an atom. núcleo 2. the part of a plant or animal cell that controls its development. núcleo nuclear ( ˈnjuːkliə) adjective 1. … WebFeb 1, 2024 · : any of various acids (as DNA or RNA) composed of a chain of nucleotides and found especially in cell nuclei Medical Definition nucleic acid noun nu· cle· ic acid n …

Web1. a central part about which other parts are grouped or gathered; core. 2. a specialized, usu. spherical mass of protoplasm encased in a double membrane and found in …

Webcollective term for cell groups in the caudal midbrain and mid- to rostral pons, one of which (ventral tegmental nucleus) is associated with the mammillary nuclei by way of the mammillary peduncle and mammillotegmental tract. Neurons in these nuclei are acetylcholinesterase rich. black aces companyWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Nuclei nervorum cerebralium là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây … black aces bullpup slingWebApr 9, 2024 · Nuclear definition: Nuclear means relating to the nuclei of atoms, or to the energy released when these... Meaning, pronunciation, translations and examples black aces bullpup pump shotgunWebJul 30, 2024 · Cell Nucleus Definition. The cell nucleus is a large organelle in eukaryotic organisms which protects the majority of the DNA within each cell. The nucleus also produces the necessary precursors for protein … black aces conversion kitWeb英語での nuclei の意味 plural of nucleus specialized もっと学びますか。 Cambridge の English Vocabulary in Use で語彙力をレベルアップしよう。 自信をもって会話するのに … black aces bullpup shotgun magazineWebnoun ker· nic· ter· us kər-ˈnik-tə-rəs : a condition marked by the deposit of bile pigments in the nuclei of the brain and spinal cord and by degeneration of nerve cells that occurs usually in infants as a part of the syndrome of erythroblastosis fetalis kernicteric -rik adjective Dictionary Entries Near kernicterus kermes mineral kernicterus black aces bullpup shotgun fd12 accessoriesWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Nucleinervi cochlearis là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm ... black aces bullpup semi auto shotgun